 Phụ lục nội thất Flc Garden City
                                
                                Phụ lục nội thất Flc Garden City
                            PHỤ LỤC
DANH MỤC VẬT LIỆU, THIẾT BỊ HOÀN THIỆN CĂN HỘ DỰ ÁN: AN BÌNH CITY
| TT | HẠNG MỤC | VẬT LIỆU | QUY CÁCH | GHI CHÚ | 
| I. SÀN | ||||
| 1 | Phòng khách, phòng ăn | Gạch granite | Kích thước và màu sắc theo thiết kế | Viglacera/Prime/Vicenza hoặc tương đương | 
| 2 | Phòng ngủ | Gỗ công nghiệp | Kích thước và màu sắc theo thiết kế | |
| 3 | Phòng vệ sinh | Gạch ceramic chống trơn | Kích thước và màu sắc theo thiết kế | Viglacera/Prime/Vicenza hoặc tương đương | 
| 4 | Logia | Gạch ceramic chống trơn | Kích thước và màu sắc theo thiết kế | Viglacera/Prime/Vicenza hoặc tương đương | 
| II. TƯỜNG | ||||
| 
 5 | Phòng khách, phòng ngủ, bếp, lối đi, logia | Bả matit, sơn nước cao cấp | 
 Màu sắc theo thiết kế | 
 Sơn Jotun/Dulux/Kansai hoặc tương đương | 
| 6 | Phòng tắm | Gạch ceramic | Kích thước và màu sắc theo thiết kế | Viglacera/Prime/Vicenza hoặc tương đương | 
| III. TRẦN | ||||
| 
 7 | Phòng khách, phòng ngủ, bếp, lối đi | Trần thạch cao bả matit, sơn nước cao cấp | Màu trắng hoặc theo thiết kế | Thạch cao Vĩnh tường hoặc tương đương Sơn Jotun/Dulux/Kansai hoặc tương đương | 
| 
 8 | 
 Phòng tắm | Trần thạch cao chịu nước, bả matit, sơn nước cao cấp | Màu trắng hoặc theo thiết kế | 
 Thạch cao Vĩnh tường hoặc tương đương Sơn Jotun/Dulux/Kansai hoặc tương đương | 
| 9 | Logia | Trần phẳng, sơn hoàn thiện | Màu trắng hoặc theo thiết kế | Sơn Jotun/Dulux/Kansai hoặc tương đương | 
| IV. CỬA ĐI VÀ CỬA SỔ | ||||
| 
 
 10 | 
 
 Cửa chính | Gỗ công nghiệp ổ khóa điện tử thông minh (thẻ từ/vân tay/mã số) | 
 Kích thước và màu sắc theo thiết kế | |
| 11 | Cửa thông phòng | Cửa gỗ/nhựa công nghiệp | Kích thước và màu sắc theo thiết kế | |
| 12 | Cửa phòng vệ sinh | Cửa nhựa, kính mờ | Cấu tạo quy cách màu sắc đồng bộ theo thiết kế | |
| 13 | Cửa sổ, cửa logia | Cửa nhôm hệ, kính an toàn | Cấu tạo quy cách màu sắc đồng bộ theo thiết kế | Huyndai hoặc tương đương | 
| 14 | Phụ kiện | Phụ kiện đồng bộ | ||
| V. THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||
| 15 | Chậu rửa | Sứ cao cấp | Màu trắng | Inax/Caesar/Cotto hoặc tương đương | 
| 16 | Vòi chậu rửa | Kiểu dáng hiện đại | Inax/Caesar/Cotto hoặc tương đương | |
| 17 | Bồn cầu | Sứ cao cấp | Inax/Caesar/Cotto hoặc tương đương | |
| 18 | Vòi xịt | Kiểu dáng hiện đại | Inax/Caesar/Cotto hoặc tương đương | |
| 19 | Sen tắm | Kiểu dáng hiện đại | Inax/Caesar/Cotto hoặc tương đương | |
| 20 | Gương | Kiểu dáng hiện đại | Inax/Caesar/Cotto hoặc tương đương | |
| 21 | Các phụ kiện khác | Lắp đặt hoàn chỉnh | Bộ phụ kiện Inax/Caesar/Cotto hoặc tương đương bao gồm: móc áo, kệ gương, kệ đựng ly, kệ xà phòng, thanh treo khăn, hộp giấy vệ sinh. | |
| VI. THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
| 
 22 | Ổ cắm, công tắc điện, chuông cửa | Kiểu dáng hiện đại | 
 Panasonic/Scheider/Mitsubishi hoặc tương đương | |
| 23 | Ổ cắm TV, điện thoại, internet | Kiểu dáng hiện đại | Panasonic/Scheider/Mitsubishi hoặc tương đương | |
| 24 | Dây điện | Tiêu chuẩn theo thiết kế | Trần Phú hoặc tương đương | |
| 25 | Bóng điện | Đèn downlight Led | Roman hoặc tương đương | |
| 26 | Quạt thông gió | Tiêu chuẩn theo thiết kế | Roman hoặc tương đương | |
| 27 | Bình nóng lạnh | Tiêu chuẩn theo thiết kế | Picenza hoặc tương đương | |
| VII. HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA | ||||
| 28 | Lắp hệ thống chờ | Ống đồng bảo ôn và thoát nước ngưng | Tiêu chuẩn theo thiết kế | |
| VIII.HỆ THỐNG PCCC | ||||
| 
 29 | Đầu báo cháy | Thiết bị đạt tiêu chuẩn PCCC theo các quy định hiện hành | ||
| 
 30 | Đầu phun Sprinkler | Thiết bị đạt tiêu chuẩn PCCC theo các quy định hiện hành | ||
 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                